Có 2 kết quả:

后进 hòu jìn ㄏㄡˋ ㄐㄧㄣˋ後進 hòu jìn ㄏㄡˋ ㄐㄧㄣˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) less advanced
(2) underdeveloped
(3) lagging behind
(4) the younger generation
(5) the less experienced ones

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) less advanced
(2) underdeveloped
(3) lagging behind
(4) the younger generation
(5) the less experienced ones

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0